Characters remaining: 500/500
Translation

tán tỉnh

Academic
Friendly

Từ "tán tỉnh" trong tiếng Việt có nghĩahành động dùng lời nói, cử chỉ để thể hiện sự quan tâm, yêu thích đối với người khác, thường trong bối cảnh tình cảm. Khi một người tán tỉnh, họ thường sử dụng những lời nói ngọt ngào, vui vẻ để khiến người được tán tỉnh cảm thấy đặc biệt thu hút.

dụ sử dụng từ "tán tỉnh":
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy thường tán tỉnh gái trong lớp học."
    • " ấy rất thích cách chàng trai kia tán tỉnh mình."
  2. Câu nâng cao:

    • "Tán tỉnh không chỉ đơn thuần lời nói, còn nghệ thuật tạo nên sự kết nối giữa hai người."
    • "Mặc dù biết rằng anh ta chỉ tán tỉnh để gây ấn tượng, nhưng vẫn cảm thấy vui vẻ khi nghe những lời ngọt ngào đó."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tán tỉnh: Hành động thể hiện sự quan tâm, thường trong bối cảnh hẹn hò.
  • Ve vãn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như cố gắng để thu hút sự chú ý một cách không nghiêm túc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tán tỉnh có thể đồng nghĩa với những từ như:
    • Ve vãn: Như đã đề cập, nhưng có thể mang nghĩa đánh lừa hơn.
    • Thả thính: Một hình thức tán tỉnh nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong giới trẻ qua mạng xã hội.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • "Tán tỉnh" thường được dùng trong bối cảnh không chính thức, khi nói về các mối quan hệ tình cảm.
  • Trong một số trường hợp, "tán tỉnh" có thể bị coi không nghiêm túc nếu chỉ trò chơi hoặc sự đùa cợt.
Những điều cần chú ý:
  • "tán tỉnh" có thể mang lại cảm giác vui vẻ, nhưng nếu không được thực hiện một cách chân thành, người bị tán tỉnh có thể cảm thấy bị lợi dụng.
  • Cách tán tỉnh cũng cần phải phù hợp với văn hóa tính cách của từng người, để tránh gây hiểu lầm.
  1. đgt., khng. Làm cho người khác xiêu lòng, nghe theo mình bằng những lời nói ngon ngọt, nhằm mục đích riêng: bám theo các gái để tán tỉnh ve vãn tán tỉnh mãi vẫn không ăn nhằm .

Similar Spellings

Words Containing "tán tỉnh"

Comments and discussion on the word "tán tỉnh"