Từ "tán tỉnh" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động dùng lời nói, cử chỉ để thể hiện sự quan tâm, yêu thích đối với người khác, thường là trong bối cảnh tình cảm. Khi một người tán tỉnh, họ thường sử dụng những lời nói ngọt ngào, vui vẻ để khiến người được tán tỉnh cảm thấy đặc biệt và thu hút.
Ví dụ sử dụng từ "tán tỉnh":
"Tán tỉnh không chỉ đơn thuần là lời nói, mà còn là nghệ thuật tạo nên sự kết nối giữa hai người."
"Mặc dù biết rằng anh ta chỉ tán tỉnh để gây ấn tượng, nhưng cô vẫn cảm thấy vui vẻ khi nghe những lời ngọt ngào đó."
Phân biệt các biến thể của từ:
Tán tỉnh: Hành động thể hiện sự quan tâm, thường là trong bối cảnh hẹn hò.
Ve vãn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như cố gắng để thu hút sự chú ý một cách không nghiêm túc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lưu ý về cách sử dụng:
"Tán tỉnh" thường được dùng trong bối cảnh không chính thức, khi nói về các mối quan hệ tình cảm.
Trong một số trường hợp, "tán tỉnh" có thể bị coi là không nghiêm túc nếu chỉ là trò chơi hoặc sự đùa cợt.
Những điều cần chú ý:
Dù "tán tỉnh" có thể mang lại cảm giác vui vẻ, nhưng nếu không được thực hiện một cách chân thành, người bị tán tỉnh có thể cảm thấy bị lợi dụng.
Cách tán tỉnh cũng cần phải phù hợp với văn hóa và tính cách của từng người, để tránh gây hiểu lầm.